mǎi. to buy to purchase. Example Usage Show Strokes. Trad. . mài. to sell to betray to spare no effort to show off or flaunt. Example Usage Show Strokes. .
MÀI uses terrazzo as the main material language, recalling the feeling of cool and smooth flatness without gaskets. Instead of gravel, pebble, or …
Chế độ cắt khi mài tròn ngoài. Khi mài tròn ngoài các thành phần của đá mài bao gồm vận tốc quay; chiều sâu mài; lượng chạy dao dọc. Vận tốc quay của đá mài được đo bằng m/s: Vận tốc của chi tiết thường được đo bằng m/phút do có giá trị nhỏ hơn nhiều so với ...
[mài bǐng][] 。[] 。 《》:",。" [],...
Mài Dōnɡ ,。 ,:、;。、 ...
Maltose (, Mài Yá Táng) Maltose (, mài yá táng), also known as maltose syrup, is a super thick syrup that's commonly used in traditional Chinese cooking. It is the secret ingredient that gives char siu its …
mài :。。 :。()。()。。()。()。。
mài jiē. 〖strawofwheat〗,,、、,. . mài kèfēng. 〖microphone〗. . mài làng. 〖billowingwheatfield;ripplingwheat〗,. .
mài 〈〉 (1) (。 :) (2) [journey],。—— 《》,。—— 《··》 (3) ∪();(;) (4) ; [walk;step],。—— 《··》
mài 〈〉 (1) (。 。( zhí),。""。:) (2) [a general term for wheat,barley,etc.]。,、、、。、、。
,yī mài xiāng chéng,、。、。:;:。、。、。
mài ㄇㄞˋ 10 18 9722 1333534 mài ㄇㄞˋ 〔~( mù )〕①,"~~,。"②,"~~ ...
mài mù 《·》 <>(《《》) 《···》,。,。, ...
mài ㄇㄞˋ 6 12 8847 325221333534 mài ㄇㄞˋ " 1"。 blood vessels, veins, arteries ...
、 mài 、:、,。,"mark"。、:、、、、、、、、、。、: 、: 、、、、。
:mài 【】 【】【】,,。,。,。,;。。〖〗:,。,。 ...
QIANP.com. zhuāng fēng mài shǎ . yǐ lǎo mài lǎo . zá guō mài tiě . mǎi kōng mài kōng . guà yáng tóu mài gǒu ròu . mài guān yù jué . qiáng mǎi qiáng mài . qín qióng mài mǎ .
dì qī shí yī kè mài kè xū yào yī běn zhōng guó jià zhào! ! Lesson 71 Mike needs a Chinese driver's license!
[mài tàn wēng] 《》《》。,,, ...
mài mǎi mǎn miǎn máng mǎng máo móu wǔ mào mín mín mǐn mǐng míng mò mò mǔ ...
. chóu mò mò . dòng mài gōng . jìng mài yā . jìng mài qū zhāng . dòng mài yìng huà . yī mài xiāng chéng . mò mò hán qíng . wēn qíng mò mò .
Bản quyền © 2022.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sitemap